Characters remaining: 500/500
Translation

dried milk

Academic
Friendly

Giải thích từ "dried milk"

1. Định nghĩa: "Dried milk" (sữa khô) sản phẩm sữa đã được loại bỏ hoàn toàn nước, thường được dùng để bảo quản lâu dài dễ dàng vận chuyển. Sữa khô có thể được pha lại với nước để tạo ra sữa lỏng hoặc được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn sản phẩm thực phẩm khác.

2. Cách sử dụng: - Cách sử dụng cơ bản: "Dried milk" thường được dùng trong các món ăn, đồ uống hoặc để bổ sung dinh dưỡng.

dụ: - "I added dried milk to my recipe to make it creamier." (Tôi đã thêm sữa khô vào công thức của mình để làm cho béo ngậy hơn.)

3. Biến thể từ gần giống: - Biến thể: - "Skimmed milk powder" (bột sữa tách béo) "whole milk powder" (bột sữa nguyên kem) hai loại sữa khô khác nhau, tùy thuộc vào hàm lượng chất béo.

4. Từ đồng nghĩa: - "Powdered milk" (sữa bột) từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "dried milk".

5. Idioms phrasal verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "dried milk", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "to milk something for all it's worth" (tận dụng tối đa điều đó), mặc dù không liên quan đến nghĩa đen của sữa.

6. Kết luận: "Dried milk" một sản phẩm thực phẩm hữu ích, dễ sử dụng nhiều ứng dụng trong nấu ăn dinh dưỡng.

Noun
  1. sữa khô

Synonyms

Comments and discussion on the word "dried milk"